潘郎-塔占市


body.skin-minerva .mw-parser-output table.infobox captiontext-align:center









潘郎-塔占市
Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm

城市

潘郎-塔占市的天際線

坐标:11°34′N 108°59′E / 11.57°N 108.98°E / 11.57; 108.98
國家
 越南
面积
 • 总计

78.9 平方公里(30.5 平方英里)
人口(2015年)
 • 總計
166,871
时区
东七区

坐标:11°33′52″N 108°59′57″E / 11.564524°N 108.999260°E / 11.564524; 108.999260
潘郎-塔占市(越南语:Phan Rang - Tháp Chàm.mw-parser-output .han-nomfont-family:"Nom Na Tong","Han-Nom Gothic","HAN NOM A","HAN NOM B","Ming-Lt-HKSCS-UNI-H","Ming-Lt-HKSCS-ExtB","FZKaiT-Extended","FZKaiT-Extended(SIP)","FZKaiS-Extended","FZKaiS-Extended(SIP)","Sun-ExtA","Sun-ExtB","MingLiU","MingLiU-ExtB","MingLiU_HKSCS","MingLiU_HKSCS-ExtB","SimSun","SimSun-ExtB",sans-serif
城庯潘郎塔占[1]
),中文世界又譯作“藩朗-塔占市”,是越南东南部宁顺省的首府,古代为占城后期的首都宾童龙,越南战争期间,为美国的空军基地,1992年成为宁顺省首府。



行政区划


潘郎-塔占市下辖15坊1社。


  • 保安坊(Phường Bảo An)

  • 台山坊(Phường Đài Sơn)

  • 道隆坊(Phường Đạo Long)

  • 都荣坊(Phường Đô Vinh)

  • 东海坊(Phường Đông Hải)

  • 经营坊(Phường Kinh Dinh)

  • 美平坊(Phường Mĩ Bình)

  • 美东坊(Phường Mĩ Đông)

  • 美海坊(Phường Mĩ Hải)

  • 美香坊(Phường Mĩ Hương)

  • 府河坊(Phường Phủ Hà)

  • 福美坊(Phường Phước Mĩ)

  • 进财坊(Phường Tấn Tài)

  • 清山坊(Phường Thanh Sơn)

  • 文海坊(Phường Văn Hải)

  • 成海社(Xã Thành Hải)


注釋




  1. ^ 以潘郎江和占塔得名,見《大南實錄》和《大南一統志》維新本。“潘郎”在《皇越一統輿地志》中寫作“潘𤍎”,在《同慶地輿志》中寫作“藩郎”。





Popular posts from this blog

Top Tejano songwriter Luis Silva dead of heart attack at 64

政党

天津地下鉄3号線